Có 2 kết quả:

书记 thư ký書記 thư ký

1/2

thư ký

giản thể

Từ điển phổ thông

thư ký, người coi việc sổ sách

thư ký [thư kí]

phồn thể

Từ điển phổ thông

thư ký, người coi việc sổ sách